Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
17:40 06/09, 2024
  1. 1
    17:41 - 21:57
    4h 16min JPY 35.290 IC JPY 35.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:52
    Sankyo Soko Mae
    山居倉庫前
    Trạm Xe buýt
    21:52
    21:57
  2. 2
    18:09 - 22:27
    4h 18min JPY 14.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:24
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:39
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:04
    Sakata
    酒田
    Ga
    22:04
    22:27
  3. 3
    18:02 - 22:27
    4h 25min JPY 14.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:39
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:04
    Sakata
    酒田
    Ga
    22:04
    22:27
  4. 4
    19:22 - 23:40
    4h 18min JPY 14.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:36
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:59
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    23:17
    Sakata
    酒田
    Ga
    23:17
    23:40
  5. 5
    17:40 - 23:33
    5h 53min JPY 190.800
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    17:40
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.