Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:27 06/18, 2024
  1. 1
    08:15 - 13:06
    4h 51min JPY 74.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:42
    Sankyo Soko Mae
    山居倉庫前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:06
  2. 2
    08:00 - 13:06
    5h 6min JPY 80.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:42
    Sankyo Soko Mae
    山居倉庫前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:06
  3. 3
    07:20 - 14:02
    6h 42min JPY 52.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:01
    Sakata
    酒田
    Ga
    13:01
    13:04
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:56
    Gakuen-mae (Yamagata)
    学園前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:02
  4. 4
    07:20 - 14:03
    6h 43min JPY 52.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:01
    Sakata
    酒田
    Ga
    13:01
    13:04
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:57
    Ryoucho
    両羽町
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
  5. 5
    23:27 - 15:31
    16h 4min JPY 476.350
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:27
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.