Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
22:40 05/25, 2024
  1. 1
    07:37 - 12:45
    5h 8min JPY 33.070 IC JPY 33.048 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:29
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:39
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:38
    公益文科大学前
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:45
  2. 2
    06:52 - 13:55
    7h 3min JPY 15.290 IC JPY 15.285 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:01
    Sakata
    酒田
    Ga
    13:01
    13:04
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:53
    Domonken Kinenkan
    土門拳記念館
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  3. 3
    06:15 - 13:55
    7h 40min JPY 12.680 IC JPY 12.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:24
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    06:24
    06:41
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:06
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    10:06
    10:12
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:51
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:53
    Domonken Kinenkan
    土門拳記念館
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  4. 4
    05:50 - 13:55
    8h 5min JPY 11.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:55
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    12:23
    12:26
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:53
    Domonken Kinenkan
    土門拳記念館
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  5. 5
    22:40 - 03:20
    4h 40min JPY 165.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    22:40
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.