Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
19:35 05/31, 2024
  1. 1
    20:14 - 11:38
    15h 24min JPY 83.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:57
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagoshi
    砂越
    Ga
    09:25
    11:38
  2. 2
    19:41 - 11:38
    15h 57min JPY 75.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:41
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:57
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagoshi
    砂越
    Ga
    09:25
    11:38
  3. 3
    19:40 - 11:56
    16h 16min JPY 57.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:57
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:03
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagoshi
    砂越
    Ga
    09:43
    11:56
  4. 4
    20:17 - 13:36
    17h 19min JPY 28.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:49
    Atsumionsen
    あつみ温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagoshi
    砂越
    Ga
    11:23
    13:36
  5. 5
    19:35 - 10:59
    15h 24min JPY 381.870
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    19:35
    10:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.