Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
02:03 06/08, 2024
  1. 1
    06:47 - 15:41
    8h 54min JPY 23.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:39
    10:49
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:50
    13:23
    Taya Hongo
    田谷本郷
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:27
    Taya Hongo
    田谷本郷
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:03
    Handa (Miyagi)
    羽田(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    15:41
  2. 2
    06:07 - 15:41
    9h 34min JPY 23.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:39
    10:49
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:50
    13:23
    Taya Hongo
    田谷本郷
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:27
    Taya Hongo
    田谷本郷
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:03
    Handa (Miyagi)
    羽田(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    15:41
  3. 3
    04:59 - 15:41
    10h 42min JPY 43.770 IC JPY 43.771 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:05
    06:13
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:41
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:50
    13:23
    Taya Hongo
    田谷本郷
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:27
    Taya Hongo
    田谷本郷
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:03
    Handa (Miyagi)
    羽田(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    15:41
  4. 4
    04:59 - 15:41
    10h 42min JPY 43.390 IC JPY 43.391 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:30
    06:53
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:41
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:50
    13:23
    Taya Hongo
    田谷本郷
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:27
    Taya Hongo
    田谷本郷
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:03
    Handa (Miyagi)
    羽田(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    15:41
  5. 5
    02:03 - 12:27
    10h 24min JPY 421.200
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    02:03
    12:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.