Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
01:00 05/24, 2024
  1. 1
    06:38 - 12:05
    5h 27min JPY 44.430 IC JPY 44.427 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:05
    12:05
  2. 2
    06:38 - 12:05
    5h 27min JPY 44.430 IC JPY 44.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:14
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:05
    12:05
  3. 3
    06:37 - 12:05
    5h 28min JPY 63.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:44
    07:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:05
    12:05
  4. 4
    06:29 - 12:05
    5h 36min JPY 63.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:29
    06:35
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    08:03
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:05
    12:05
  5. 5
    01:00 - 10:56
    9h 56min JPY 386.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    01:00
    10:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.