Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
04:41 06/22, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:51
    6h 53min JPY 12.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    08:44
    08:54
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    09:00
    11:45
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:51
  2. 2
    08:10 - 12:41
    4h 31min JPY 33.700 IC JPY 33.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:41
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  3. 3
    06:41 - 12:43
    6h 2min JPY 15.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:42
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    12:42
    12:43
  4. 4
    05:16 - 13:04
    7h 48min JPY 14.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:23
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:51
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    13:03
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    13:03
    13:04
  5. 5
    04:41 - 09:56
    5h 15min JPY 175.500
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    04:41
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.