Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
21:39 06/02, 2024
  1. 1
    23:31 - 08:55
    9h 24min JPY 40.980 IC JPY 40.974 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:55
  2. 2
    21:47 - 09:11
    11h 24min JPY 13.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    22:24
    22:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:11
  3. 3
    21:52 - 10:21
    12h 29min JPY 14.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    22:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:40
    22:48
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:22
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:21
  4. 4
    21:39 - 05:44
    8h 5min JPY 259.230
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    21:39
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.