Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
12:07 06/05, 2024
  1. 1
    12:49 - 22:14
    9h 25min JPY 44.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    14:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:39
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    14:39
    14:43
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:30
    16:53
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    22:14
  2. 2
    12:49 - 22:14
    9h 25min JPY 43.780 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    14:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:39
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    14:39
    14:45
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    15:54
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    16:25
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    22:14
  3. 3
    15:37 - 22:18
    6h 41min JPY 73.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    15:37
    15:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:15
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:17
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:51
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    21:51
    22:18
  4. 4
    14:10 - 23:27
    9h 17min JPY 25.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:44
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:36
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:58
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    22:58
    23:27
  5. 5
    12:07 - 23:14
    11h 7min JPY 318.100
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    12:07
    23:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.