Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
23:01 05/24, 2024
  1. 1
    23:08 - 09:57
    10h 49min JPY 11.850 IC JPY 11.845 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    00:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:00
    00:15
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:35
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    09:07
    Shonai Kankou Bussankan
    庄内観光物産館
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:28
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:28
    09:57
  2. 2
    23:08 - 10:27
    11h 19min JPY 11.850 IC JPY 11.845 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    00:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:00
    00:15
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:35
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    09:17
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:21
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:05
    Nishi Daihoji
    西大宝寺
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:27
  3. 3
    23:08 - 10:27
    11h 19min JPY 11.850 IC JPY 11.845 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:10
    00:18
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:35
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    09:17
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:21
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:05
    Nishi Daihoji
    西大宝寺
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:27
  4. 4
    04:57 - 10:42
    5h 45min JPY 14.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:42
  5. 5
    23:01 - 05:51
    6h 50min JPY 226.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    23:01
    05:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.