Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
04:25 06/05, 2024
  1. 1
    06:21 - 10:42
    4h 21min JPY 12.820 IC JPY 12.819 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:21
    06:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:03
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakayamadairaonsen
    中山平温泉
    Ga
    10:15
    10:42
  2. 2
    06:19 - 10:42
    4h 23min JPY 12.630 IC JPY 12.627 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:19
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:03
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakayamadairaonsen
    中山平温泉
    Ga
    10:15
    10:42
  3. 3
    05:38 - 10:42
    5h 4min JPY 12.430 IC JPY 12.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:38
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:03
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakayamadairaonsen
    中山平温泉
    Ga
    10:15
    10:42
  4. 4
    05:04 - 10:42
    5h 38min JPY 11.970 IC JPY 11.969 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:12
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakayamadairaonsen
    中山平温泉
    Ga
    10:15
    10:42
  5. 5
    04:25 - 10:04
    5h 39min JPY 206.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    04:25
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.