Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
19:15 05/28, 2024
  1. 1
    19:37 - 08:55
    13h 18min JPY 28.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    23:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:49
    23:54
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:50
    Tsuruoka Westmall PAL-mae
    鶴岡ウェストモールパル前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
    West Mall
    ウエストモール
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:31
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:31
    08:55
  2. 2
    20:18 - 09:12
    12h 54min JPY 49.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    00:36
    00:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口5番のりば
    04:45
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    Chido Hakubutsukan
    致道博物館
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:12
  3. 3
    19:39 - 09:12
    13h 33min JPY 50.200 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:50
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    20:50
    20:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    Chido Hakubutsukan
    致道博物館
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:12
  4. 4
    19:27 - 09:12
    13h 45min JPY 26.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    23:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:41
    23:46
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:50
    Tsuruoka Westmall PAL-mae
    鶴岡ウェストモールパル前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
    West Mall
    ウエストモール
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:10
    Chido Hakubutsukan
    致道博物館
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:12
  5. 5
    19:15 - 06:14
    10h 59min JPY 317.000
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    19:15
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.