Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
21:12 06/01, 2024
  1. 1
    22:09 - 08:11
    10h 2min JPY 11.270 IC JPY 11.261 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    23:39
    23:46
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:50
    06:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:09
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:11
    Yupoka
    ゆぽか
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:11
  2. 2
    22:09 - 08:11
    10h 2min JPY 11.270 IC JPY 11.261 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    23:39
    23:46
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:50
    06:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:09
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:11
    Yupoka
    ゆぽか
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:11
  3. 3
    21:39 - 08:11
    10h 32min JPY 11.480 IC JPY 11.471 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    23:17
    23:24
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:50
    06:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:09
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    Minami Ginza (Yamagata)
    南銀座(山形県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:11
    Yupoka
    ゆぽか
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:11
  4. 4
    21:39 - 08:11
    10h 32min JPY 11.090 IC JPY 11.085 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:50
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(South)
    22:50
    22:57
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:35
    Shonaimachi Amarume Ekimae
    庄内町余目駅前
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:41
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    07:36
    07:39
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:53
    08:11
    Yupoka
    ゆぽか
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:11
  5. 5
    21:12 - 03:56
    6h 44min JPY 189.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    21:12
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.