Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
04:48 06/05, 2024
  1. 1
    06:26 - 13:47
    7h 21min JPY 76.660 IC JPY 76.661 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:35
    07:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    31番のりば
    12:10
    13:46
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:47
  2. 2
    06:17 - 13:47
    7h 30min JPY 61.640 IC JPY 61.641 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    31番のりば
    12:10
    13:46
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:47
  3. 3
    06:17 - 13:47
    7h 30min JPY 61.640 IC JPY 61.641 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:38
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    31番のりば
    12:10
    13:46
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:47
  4. 4
    06:17 - 14:16
    7h 59min JPY 61.620 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:32
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:16
    Ishikoshi
    石越
    Ga
    13:16
    13:19
    Ishikoshi Eki-mae
    石越駅前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hachiman Do
    八幡堂
    Trạm Xe buýt
    14:14
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:16
  5. 5
    04:48 - 00:00
    19h 12min JPY 672.430
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    04:48
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.