Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
09:40 05/26, 2024
  1. 1
    09:58 - 16:56
    6h 58min JPY 46.710 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:04
    10:11
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:31
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    Rikuzentoyosato
    陸前豊里
    Ga
    16:09
    16:56
  2. 2
    12:14 - 17:56
    5h 42min JPY 37.640 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:20
    12:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:19
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rikuzentoyosato
    陸前豊里
    Ga
    17:09
    17:56
  3. 3
    12:14 - 18:14
    6h 0min JPY 37.840 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:20
    12:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:19
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rikuzentoyosato
    陸前豊里
    Ga
    17:09
    17:12
    Rikuzentoyosato Eki-mae
    陸前豊里駅前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:00
    Karasaki (Miyagi)
    唐崎(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:14
  4. 4
    11:58 - 18:14
    6h 16min JPY 37.930 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:25
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:25
    12:33
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:19
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rikuzentoyosato
    陸前豊里
    Ga
    17:09
    17:12
    Rikuzentoyosato Eki-mae
    陸前豊里駅前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:00
    Karasaki (Miyagi)
    唐崎(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:14
  5. 5
    09:40 - 20:42
    11h 2min JPY 348.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    09:40
    20:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.