Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
23:56 05/29, 2024
  1. 1
    06:53 - 13:32
    6h 39min JPY 41.200 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    06:53
    07:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:23
    Oishida
    大石田
    Ga
    12:23
    12:26
    Oishida Eki-mae
    大石田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Toko
    東光館
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:20
    紅内口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:32
  2. 2
    05:34 - 13:32
    7h 58min JPY 37.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:34
    05:40
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:23
    Oishida
    大石田
    Ga
    12:23
    12:26
    Oishida Eki-mae
    大石田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Toko
    東光館
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:20
    Tsuruko
    鶴子
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:32
  3. 3
    05:22 - 13:32
    8h 10min JPY 36.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:23
    Oishida
    大石田
    Ga
    12:23
    12:26
    Oishida Eki-mae
    大石田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Toko
    東光館
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:20
    Tsuruko
    鶴子
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:32
  4. 4
    00:00 - 13:32
    13h 32min JPY 20.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    08:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    12:17
    Oishida
    大石田
    Ga
    12:17
    12:20
    Oishida Eki-mae
    大石田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Toko
    東光館
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:20
    Tsuruko
    鶴子
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:32
  5. 5
    23:56 - 10:22
    10h 26min JPY 382.700
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    23:56
    10:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.