Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
04:41 05/28, 2024
  1. 1
    07:03 - 13:32
    6h 29min JPY 14.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:02
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    12:08
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    12:08
    13:32
  2. 2
    08:17 - 14:24
    6h 7min JPY 14.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:22
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:01
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:07
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:12
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:56
    Shimizu Kita (Yamagata)
    清水北(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:24
  3. 3
    07:49 - 14:24
    6h 35min JPY 15.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    13:07
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:12
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:56
    Shimizu Kita (Yamagata)
    清水北(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:24
  4. 4
    07:21 - 14:24
    7h 3min JPY 13.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:01
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:07
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:12
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:56
    Shimizu Kita (Yamagata)
    清水北(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:24
  5. 5
    04:41 - 10:47
    6h 6min JPY 200.400
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    04:41
    10:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.