Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
16:37 06/20, 2024
  1. 1
    17:54 - 23:07
    5h 13min JPY 53.930 IC JPY 53.931 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:39
    21:44
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    21:45
    23:02
    Sengokucho (Miyagi)
    千石町(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    23:02
    23:07
  2. 2
    17:13 - 23:07
    5h 54min JPY 53.080 IC JPY 53.081 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:39
    21:44
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    21:45
    23:02
    Sengokucho (Miyagi)
    千石町(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    23:02
    23:07
  3. 3
    17:13 - 23:34
    6h 21min JPY 52.980 IC JPY 52.979 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    23:22
    Ishinomaki
    石巻
    Ga
    23:22
    23:34
  4. 4
    16:37 - 09:16
    16h 39min JPY 422.590
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    16:37
    09:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.