Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
10:18 06/27, 2024
  1. 1
    12:25 - 21:46
    9h 21min JPY 26.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:51
    19:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    20:30
    21:38
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:46
  2. 2
    11:49 - 21:46
    9h 57min JPY 53.820 IC JPY 53.821 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    15:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    15:33
    15:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:59
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:59
    20:04
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    20:30
    21:38
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:46
  3. 3
    12:25 - 22:25
    10h 0min JPY 25.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    22:15
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    22:15
    22:25
  4. 4
    12:09 - 23:20
    11h 11min JPY 41.420 IC JPY 41.417 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:10
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:20
  5. 5
    10:18 - 21:57
    11h 39min JPY 328.330
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    10:18
    21:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.