Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
01:42 06/19, 2024
  1. 1
    06:20 - 09:31
    3h 11min JPY 20.830 IC JPY 20.827 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:29
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    09:31
  2. 2
    06:18 - 09:31
    3h 13min JPY 20.830 IC JPY 20.827 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    09:31
  3. 3
    05:44 - 10:34
    4h 50min JPY 12.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    09:22
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    09:22
    09:26
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
    Jin Machi Eki-mae Kado
    神町駅前角
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:34
  4. 4
    05:44 - 10:34
    4h 50min JPY 12.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    09:22
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    09:22
    09:26
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
    Jin Machi Eki-mae Kado
    神町駅前角
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:34
  5. 5
    01:42 - 06:48
    5h 6min JPY 188.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    01:42
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.