Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
00:09 06/01, 2024
  1. 1
    06:08 - 12:27
    6h 19min JPY 56.980 IC JPY 56.981 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:53
    10:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    11:05
    12:04
    Togo (Yamagata)
    東郷(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:27
  2. 2
    06:08 - 12:27
    6h 19min JPY 57.180 IC JPY 57.178 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:27
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:01
    Hirose-dori
    広瀬通
    Ga
    Exit West 4
    11:01
    11:06
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:04
    Togo (Yamagata)
    東郷(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:27
  3. 3
    07:35 - 13:58
    6h 23min JPY 59.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:43
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    07:43
    07:49
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:53
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    07:53
    07:56
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:29
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:32
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    13:58
  4. 4
    05:54 - 14:42
    8h 48min JPY 58.550 IC JPY 58.547 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:02
    Sakurambohigashine
    さくらんぼ東根
    Ga
    East Exit
    14:02
    14:06
    Sakurambohigashine Eki-mae
    さくらんぼ東根駅前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:19
    Togo (Yamagata)
    東郷(山形県)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:42
  5. 5
    00:09 - 17:50
    17h 41min JPY 465.910
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    00:09
    17:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.