Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
17:04 06/26, 2024
  1. 1
    17:59 - 00:34
    6h 35min JPY 49.330 IC JPY 49.327 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    18:28
    18:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    00:01
    00:34
  2. 2
    17:41 - 00:34
    6h 53min JPY 47.600 IC JPY 47.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    18:20
    18:25
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    00:01
    00:34
  3. 3
    17:26 - 00:34
    7h 8min JPY 42.000 IC JPY 41.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:05
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    18:05
    18:10
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    00:01
    00:34
  4. 4
    17:24 - 00:34
    7h 10min JPY 47.740 IC JPY 47.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    17:24
    17:30
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:30
    19:08
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:13
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    00:01
    00:34
  5. 5
    17:04 - 03:26
    10h 22min JPY 332.400
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    17:04
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.