Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
07:10 05/29, 2024
  1. 1
    08:42 - 14:02
    5h 20min JPY 40.430 IC JPY 40.431 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:42
    08:49
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:06
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:00
    13:07
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:16
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    South Exit
    13:54
    14:02
  2. 2
    07:57 - 14:02
    6h 5min JPY 46.190 IC JPY 46.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    07:57
    08:05
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    South Exit
    13:54
    14:02
  3. 3
    07:43 - 14:02
    6h 19min JPY 40.610 IC JPY 40.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:18
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    South Exit
    13:54
    14:02
  4. 4
    07:20 - 14:02
    6h 42min JPY 23.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:52
    11:59
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:00
    13:07
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:16
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    South Exit
    13:54
    14:02
  5. 5
    07:10 - 16:57
    9h 47min JPY 301.100
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    07:10
    16:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.