Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
21:54 05/29, 2024
  1. 1
    21:56 - 09:32
    11h 36min JPY 12.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:48
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:35
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:39
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    07:25
    08:25
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:29
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:24
    Sagae Eki-mae
    寒河江駅前
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:32
  2. 2
    21:56 - 09:32
    11h 36min JPY 12.800 IC JPY 12.795 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:22
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    00:40
    00:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    01:20
    06:30
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    07:25
    08:25
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:29
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:24
    Sagae Eki-mae
    寒河江駅前
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:32
  3. 3
    03:54 - 09:55
    6h 1min JPY 26.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:55
  4. 4
    21:56 - 09:55
    11h 59min JPY 9.250 IC JPY 9.252 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:48
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:11
    00:25
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    06:50
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:55
  5. 5
    21:54 - 01:40
    3h 46min JPY 116.100
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    21:54
    01:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.