Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
02:22 05/30, 2024
  1. 1
    05:08 - 10:03
    4h 55min JPY 12.300 IC JPY 12.297 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    09:47
    10:03
  2. 2
    05:08 - 10:07
    4h 59min JPY 12.520 IC JPY 12.517 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    09:47
    09:50
    Sagae Eki-mae
    寒河江駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:02
    Sagae Minami
    寒河江南
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:07
  3. 3
    06:00 - 10:10
    4h 10min JPY 23.050 IC JPY 23.045 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    06:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    10:05
    Sagae Minami
    寒河江南
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:10
  4. 4
    05:08 - 10:10
    5h 2min JPY 12.750 IC JPY 12.747 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:04
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:22
    10:05
    Sagae Minami
    寒河江南
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:10
  5. 5
    02:22 - 07:34
    5h 12min JPY 188.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    02:22
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.