Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
14:10 05/25, 2024
  1. 1
    14:46 - 22:27
    7h 41min JPY 61.900 IC JPY 61.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    14:46
    14:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    14:55
    15:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    22:09
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    22:09
    22:27
  2. 2
    14:46 - 22:27
    7h 41min JPY 61.690 IC JPY 61.689 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    14:46
    14:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    14:55
    15:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    22:09
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    22:09
    22:27
  3. 3
    14:16 - 22:27
    8h 11min JPY 61.900 IC JPY 61.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    14:16
    14:25
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    14:25
    15:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    22:09
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    22:09
    22:27
  4. 4
    16:43 - 00:13
    7h 30min JPY 57.540 IC JPY 57.541 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:56
    Tendominami
    天童南
    Ga
    23:56
    00:13
  5. 5
    14:10 - 07:50
    17h 40min JPY 517.810
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    14:10
    07:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.