Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:11 - 19:156h 4min JPY 71.960 Đổi tàu 6 lần13:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:471 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ14:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:201 StopsJALJAL2237 đến Yamagata AirportJPY 39.400 1h 10minOsaka Airport Đến Yamagata Airport Bảng giờ- Yamagata Airport
- 山形空港
- Sân bay
17:35Walk40m 3min- Yamagata Airport (Bus)
- 山形空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:454 Stops山交バス 山形空港シャトルバスđến Yamagata StationJPY 1.300 35minYamagata Airport (Bus) Đến Yamagata Station Bảng giờ- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
18:20Walk112m 11min18:451 StopsTsubasaTsubasa 145 đến ShinjoJPY 240 9minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh - Tendo
- 天童
- Ga
- East Exit
18:54Walk1.7km 21min -
213:11 - 19:156h 4min JPY 72.230 Đổi tàu 7 lần13:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:471 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ14:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:201 StopsJALJAL2237 đến Yamagata AirportJPY 39.400 1h 10minOsaka Airport Đến Yamagata Airport Bảng giờ- Yamagata Airport
- 山形空港
- Sân bay
17:35Walk40m 3min- Yamagata Airport (Bus)
- 山形空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:451 Stops山交バス 山形空港シャトルバスđến Yamagata StationJPY 1.300 26minYamagata Airport (Bus) Đến Yamagata Prefectural Office Bảng giờ- Yamagata Prefectural Office
- 山形県庁前
- Trạm Xe buýt
18:11Walk43m 4min- Yamagata Prefectural Office
- 山形県庁前
- Trạm Xe buýt
18:153 StopsExpressway Bus Yamagata-Tsuruoka‧Sakatađến Yamagata StationJPY 270 9minYamagata Prefectural Office Đến Yamagata Station Bảng giờ- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
18:24Walk175m 11min18:451 StopsTsubasaTsubasa 145 đến ShinjoJPY 240 9minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh - Tendo
- 天童
- Ga
- East Exit
18:54Walk1.7km 21min -
313:11 - 19:266h 15min JPY 70.670 IC JPY 70.672 Đổi tàu 6 lần13:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:341 StopsKodamaKodama 845 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 14:042 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:201 StopsJALJAL2237 đến Yamagata AirportJPY 39.400 1h 10minOsaka Airport Đến Yamagata Airport Bảng giờ- Yamagata Airport
- 山形空港
- Sân bay
17:35Walk40m 3min- Yamagata Airport (Bus)
- 山形空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:454 Stops山交バス 山形空港シャトルバスđến Yamagata StationJPY 1.300 35minYamagata Airport (Bus) Đến Yamagata Station Bảng giờ- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
18:20Walk112m 9min18:596 StopsJR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)đến ShinjoJPY 240 IC JPY 242 16minYamagata Đến Tendominami Bảng giờ- Tendominami
- 天童南
- Ga
19:15Walk875m 11min -
413:11 - 19:406h 29min JPY 71.020 Đổi tàu 6 lần13:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:341 StopsKodamaKodama 845 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 14:042 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:201 StopsJALJAL2237 đến Yamagata AirportJPY 39.400 1h 10minOsaka Airport Đến Yamagata Airport Bảng giờ- Yamagata Airport
- 山形空港
- Sân bay
17:35Walk40m 3min- Yamagata Airport (Bus)
- 山形空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:454 Stops山交バス 山形空港シャトルバスđến Yamagata StationJPY 1.300 35minYamagata Airport (Bus) Đến Yamagata Station Bảng giờ- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
19:0233 StopsYamako Bus [N 50]đến Wakuwaku Land (Yamagata)JPY 590 38minYamagata Station Đến Ritsukyo Kita Bảng giờ- Ritsukyo Kita
- 陸橋北
- Trạm Xe buýt
19:40Walk40m 0min -
513:11 - 04:2615h 15min JPY 413.480
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.