Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
10:13 05/30, 2024
  1. 1
    11:52 - 16:14
    4h 22min JPY 41.620 IC JPY 41.622 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:00
    12:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:19
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:03
    Tendominami
    天童南
    Ga
    16:03
    16:14
  2. 2
    11:52 - 16:14
    4h 22min JPY 41.890 IC JPY 41.892 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:00
    12:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:01
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:05
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:27
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:03
    Tendominami
    天童南
    Ga
    16:03
    16:14
  3. 3
    11:40 - 16:14
    4h 34min JPY 41.590 IC JPY 41.592 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    11:40
    11:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:19
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:03
    Tendominami
    天童南
    Ga
    16:03
    16:14
  4. 4
    11:40 - 16:43
    5h 3min JPY 41.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    11:40
    11:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:43
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:43
  5. 5
    10:13 - 20:04
    9h 51min JPY 301.500
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    10:13
    20:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.