Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
12:25 06/05, 2024
  1. 1
    15:01 - 19:40
    4h 39min JPY 41.380 IC JPY 41.382 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:01
    15:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:31
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:29
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:15
    Tendominami
    天童南
    Ga
    19:15
    19:40
  2. 2
    15:01 - 19:40
    4h 39min JPY 41.650 IC JPY 41.652 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:01
    15:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:31
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:11
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:15
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:43
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:52
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:15
    Tendominami
    天童南
    Ga
    19:15
    19:40
  3. 3
    13:02 - 19:40
    6h 38min JPY 22.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:15
    Tendominami
    天童南
    Ga
    19:15
    19:40
  4. 4
    14:57 - 19:45
    4h 48min JPY 41.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    14:57
    15:05
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:32
    Higashihaga
    東芳賀
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:45
  5. 5
    12:25 - 22:09
    9h 44min JPY 302.000
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    12:25
    22:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.