Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
11:11 05/23, 2024
  1. 1
    11:45 - 16:28
    4h 43min JPY 48.450 IC JPY 48.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    15:51
    16:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:24
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    16:24
    16:28
  2. 2
    11:45 - 16:28
    4h 43min JPY 48.240 IC JPY 48.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    15:51
    16:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:24
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    16:24
    16:28
  3. 3
    11:45 - 16:28
    4h 43min JPY 48.430 IC JPY 48.429 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    15:51
    16:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:24
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    16:24
    16:28
  4. 4
    11:45 - 16:28
    4h 43min JPY 48.580 IC JPY 48.579 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:07
    Kitasendai
    北仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:24
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    16:24
    16:28
  5. 5
    11:11 - 23:41
    12h 30min JPY 324.810
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    11:11
    23:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.