Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
05:41 06/15, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:31
    4h 31min JPY 42.920 IC JPY 42.921 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:57
    07:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    09:56
    10:04
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:22
    Yaotome
    八乙女
    Ga
    North Exit 1
    10:22
    10:31
  2. 2
    06:00 - 11:13
    5h 13min JPY 23.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    10:39
    10:49
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:04
    Yaotome
    八乙女
    Ga
    North Exit 1
    11:04
    11:13
  3. 3
    07:26 - 11:53
    4h 27min JPY 42.900 IC JPY 42.898 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:24
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:24
    08:32
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:07
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:44
    Yaotome
    八乙女
    Ga
    North Exit 1
    11:44
    11:53
  4. 4
    07:09 - 11:53
    4h 44min JPY 41.010 IC JPY 41.008 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:49
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    07:49
    07:54
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:07
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:44
    Yaotome
    八乙女
    Ga
    North Exit 1
    11:44
    11:53
  5. 5
    05:41 - 16:57
    11h 16min JPY 354.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    05:41
    16:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.