Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
04:02 06/08, 2024
  1. 1
    06:57 - 13:34
    6h 37min JPY 55.150 IC JPY 55.149 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    12:14
    Ishinomaki
    石巻
    Ga
    12:14
    12:18
    Ishinomaki Eki-mae
    石巻駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:34
    Kugunari (Miyako Bus)
    十八成〔ミヤコーバス〕
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:34
  2. 2
    06:57 - 13:34
    6h 37min JPY 55.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:28
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Watanoha
    渡波
    Ga
    12:33
    12:36
    Watanoha Eki-mae (Miyagi)
    渡波駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:34
    Kugunari (Miyako Bus)
    十八成〔ミヤコーバス〕
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:34
  3. 3
    06:57 - 13:34
    6h 37min JPY 55.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishinomaki
    石巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Watanoha
    渡波
    Ga
    12:33
    12:36
    Watanoha Eki-mae (Miyagi)
    渡波駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:34
    Kugunari (Miyako Bus)
    十八成〔ミヤコーバス〕
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:34
  4. 4
    05:39 - 13:34
    7h 55min JPY 54.300 IC JPY 54.299 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    12:14
    Ishinomaki
    石巻
    Ga
    12:14
    12:18
    Ishinomaki Eki-mae
    石巻駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:34
    Kugunari (Miyako Bus)
    十八成〔ミヤコーバス〕
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:34
  5. 5
    04:02 - 21:19
    17h 17min JPY 518.670
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    04:02
    21:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.