Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
13:09 05/25, 2024
  1. 1
    13:17 - 19:16
    5h 59min JPY 23.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    18:29
    18:39
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:50
    Asahigaoka(Miyagi)
    旭ヶ丘(宮城県)
    Ga
    East 1 Exit
    18:50
    18:53
    Asahigaoka Sta.
    旭ケ丘駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:57
    19:01
    Nankodaiminami 1Chome
    南光台南一丁目
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:16
  2. 2
    13:17 - 19:22
    6h 5min JPY 23.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:36
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    18:38
    18:56
    Asahigaoka 3Chome (Miyagi)
    旭ケ丘三丁目(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:59
    Asahigaoka 3Chome (Miyagi)
    旭ケ丘三丁目(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:12
    Nankodai Chugakko Mae
    南光台中学校前
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:22
  3. 3
    13:17 - 19:22
    6h 5min JPY 23.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    18:29
    18:39
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:50
    Asahigaoka(Miyagi)
    旭ヶ丘(宮城県)
    Ga
    East 1 Exit
    18:50
    18:53
    Asahigaoka Sta.
    旭ケ丘駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:05
    19:12
    Nankodai Chugakko Mae
    南光台中学校前
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:22
  4. 4
    13:17 - 19:56
    6h 39min JPY 23.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:06
    Kitasendai
    北仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Asahigaoka(Miyagi)
    旭ヶ丘(宮城県)
    Ga
    East 1 Exit
    19:30
    19:33
    Asahigaoka Sta.
    旭ケ丘駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:37
    19:41
    Nankodaiminami 1Chome
    南光台南一丁目
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:56
  5. 5
    13:09 - 20:49
    7h 40min JPY 268.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    13:09
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.