Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
20:00 05/30, 2024
  1. 1
    05:21 - 11:14
    5h 53min JPY 57.670 IC JPY 57.671 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:38
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    10:40
    11:09
    Nakayama 9Chome
    中山九丁目
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:14
  2. 2
    05:21 - 11:15
    5h 54min JPY 57.710 IC JPY 57.711 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:38
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    10:40
    11:10
    Minaminaka Yamaichi Chome
    南中山一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
  3. 3
    20:33 - 11:15
    14h 42min JPY 55.060 IC JPY 55.061 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:54
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:53
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:38
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    10:40
    11:10
    Minaminaka Yamaichi Chome
    南中山一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
  4. 4
    20:25 - 11:26
    15h 1min JPY 55.360 IC JPY 55.361 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:39
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    20:39
    20:49
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    20:55
    22:45
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:38
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    19番のりば
    10:50
    11:21
    Minaminaka Yamaichi Chome
    南中山一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
  5. 5
    20:00 - 13:04
    17h 4min JPY 457.000
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    20:00
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.