Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
15:05 06/22, 2024
  1. 1
    16:30 - 19:26
    2h 56min JPY 50.890 IC JPY 50.891 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:07
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    19:10
    19:26
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:26
  2. 2
    16:30 - 19:26
    2h 56min JPY 51.070 IC JPY 51.071 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    19:02
    19:10
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:14
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 1
    19:14
    19:17
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:26
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:26
  3. 3
    16:30 - 19:38
    3h 8min JPY 50.750 IC JPY 50.749 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:27
    Kitayama(Miyagi)
    北山(宮城県)
    Ga
    19:27
    19:38
  4. 4
    16:30 - 19:41
    3h 11min JPY 50.890 IC JPY 50.891 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:07
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shieimachi‧Jutokuji-mae
    子平町・壽徳寺前
    Trạm Xe buýt
    19:41
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:41
  5. 5
    15:05 - 07:39
    16h 34min JPY 427.710
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    15:05
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.