Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
16:42 06/21, 2024
  1. 1
    16:50 - 19:46
    2h 56min JPY 11.970 IC JPY 11.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    16:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:16
    19:23
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:28
    19:46
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:46
  2. 2
    16:50 - 19:46
    2h 56min JPY 12.150 IC JPY 12.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    16:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    19:16
    19:26
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:32
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 1
    19:32
    19:35
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:46
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:46
  3. 3
    16:42 - 19:46
    3h 4min JPY 11.760 IC JPY 11.757 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:42
    16:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:37
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:16
    19:23
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:28
    19:46
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:46
  4. 4
    16:50 - 19:47
    2h 57min JPY 11.970 IC JPY 11.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    16:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:16
    19:23
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    19:30
    19:47
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:47
  5. 5
    16:42 - 21:27
    4h 45min JPY 151.400
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    16:42
    21:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.