Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
14:51 05/27, 2024
  1. 1
    15:31 - 22:10
    6h 39min JPY 19.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    20:08
    22:10
  2. 2
    15:56 - 23:48
    7h 52min JPY 4.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    17:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaizumi
    今泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oguni
    小国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    21:46
    23:48
  3. 3
    15:45 - 23:48
    8h 3min JPY 3.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:06
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:09
    Imaizumi
    今泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oguni
    小国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    21:46
    23:48
  4. 4
    15:45 - 23:48
    8h 3min JPY 3.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:06
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:09
    Imaizumi
    今泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oguni
    小国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    21:46
    23:48
  5. 5
    14:51 - 18:05
    3h 14min JPY 61.710
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    14:51
    18:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.