Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
05:27 06/09, 2024
  1. 1
    05:35 - 09:50
    4h 15min JPY 23.140 IC JPY 23.136 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:03
    06:11
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:20
    06:44
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:31
    Ochiaiguchi
    落合口
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:50
  2. 2
    06:20 - 11:06
    4h 46min JPY 13.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:26
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    East Exit
    10:26
    11:06
  3. 3
    05:51 - 11:20
    5h 29min JPY 12.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:06
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    10:06
    10:12
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:41
    11:01
    Ochiaiguchi
    落合口
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:20
  4. 4
    05:51 - 11:20
    5h 29min JPY 13.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    08:49
    08:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    09:10
    10:17
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:21
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:41
    11:01
    Ochiaiguchi
    落合口
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:20
  5. 5
    05:27 - 11:03
    5h 36min JPY 156.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    05:27
    11:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.