Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
06:36 06/09, 2024
  1. 1
    07:18 - 15:09
    7h 51min JPY 56.220 IC JPY 56.221 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:13
    13:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:25
    14:32
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:36
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:41
    15:00
    Isuzu 2Chome
    五十鈴二丁目
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:09
  2. 2
    08:35 - 15:56
    7h 21min JPY 74.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:42
    Isuzu 3Chome
    五十鈴三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:56
  3. 3
    08:35 - 15:56
    7h 21min JPY 74.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:01
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:05
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:17
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:21
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:27
    15:42
    Isuzu 3Chome
    五十鈴三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:56
  4. 4
    06:55 - 16:09
    9h 14min JPY 70.370 IC JPY 70.371 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    09:03
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:15
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    14:13
    14:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    14:25
    15:32
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:36
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:41
    16:00
    Isuzu 2Chome
    五十鈴二丁目
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:09
  5. 5
    06:36 - 23:51
    17h 15min JPY 502.060
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    06:36
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.