Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
08:10 05/27, 2024
  1. 1
    09:14 - 17:21
    8h 7min JPY 16.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    10:21
    10:52
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:17
    Kirariumu Sado
    きらりうむ佐渡
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:41
    Iwayaguchi (Niigata)
    岩谷口(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    17:21
  2. 2
    12:28 - 18:04
    5h 36min JPY 15.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:43
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    13:43
    14:14
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    14:40
    15:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    15:49
    15:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:16
    17:40
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:04
  3. 3
    08:25 - 18:04
    9h 39min JPY 11.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    13:56
    14:27
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    14:40
    15:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    15:49
    15:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:16
    17:40
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:04
  4. 4
    08:25 - 18:04
    9h 39min JPY 12.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    11:48
    11:53
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:25
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:29
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    BC6番線
    14:09
    14:17
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:23
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    14:40
    15:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    15:49
    15:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:16
    17:40
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:04
  5. 5
    08:10 - 14:49
    6h 39min JPY 109.770
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    08:10
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.