Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
16:38 05/30, 2024
  1. 1
    23:55 - 14:21
    14h 26min JPY 29.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:55
    00:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:56
    09:27
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:08
    Kamimachi Jujiro
    上町十字路
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:11
    Kamimachi Jujiro
    上町十字路
    Trạm Xe buýt
    12:27
    13:57
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:21
  2. 2
    23:16 - 14:21
    15h 5min JPY 19.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:16
    23:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    05:55
    Kamigata (Kashiwazaki)
    上方(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:21
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:49
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:47
    11:52
    Kasugacho (Sado)
    春日町(佐渡市)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    13:57
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:21
  3. 3
    23:16 - 14:21
    15h 5min JPY 15.740 IC JPY 15.744 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:16
    23:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:44
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:44
    09:15
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:25
    11:55
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    11:57
    11:59
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:19
    13:57
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:21
  4. 4
    23:14 - 14:21
    15h 7min JPY 17.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    23:14
    23:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    17番線
    09:10
    09:27
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:19
    13:57
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:21
  5. 5
    16:38 - 02:51
    10h 13min JPY 245.400
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    16:38
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.