Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:20 - 12:425h 22min JPY 62.080 IC JPY 62.079 Đổi tàu 4 lần07:201 StopsJALJAL900 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 25minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 10min10:002 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:223 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ10:453 StopsHayabusaHayabusa 19 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 21 Lên xe: Middle1h 30minJPY 5.160 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.820 Toa Xanh JPY 14.060 Gran Class 12:321 StopsJR Senzan Lineđến Ayashi Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 6.050 4minSendai Đến Toshogu Bảng giờ- Toshogu
- 東照宮
- Ga
12:36Walk462m 6min -
208:00 - 13:175h 17min JPY 68.330 IC JPY 68.329 Đổi tàu 4 lần08:001 StopsANAANA460 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:25Walk0m 10min10:393 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 19minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:023 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ11:203 StopsKomachiKomachi 21 đến Akita Sân ga: 21 Lên xe: Middle1h 31minJPY 5.160 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.820 Toa Xanh 13:071 StopsJR Senzan Lineđến Ayashi Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 6.050 4minSendai Đến Toshogu Bảng giờ- Toshogu
- 東照宮
- Ga
13:11Walk462m 6min -
307:20 - 13:175h 57min JPY 89.760 IC JPY 89.761 Đổi tàu 3 lần07:201 StopsANAANA1200 đến Fukuoka AirportJPY 39.100 1h 40minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:151 StopsIBXIBX13 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ12:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ13:071 StopsJR Senzan Lineđến Ayashi Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 240 IC JPY 242 4minSendai Đến Toshogu Bảng giờ- Toshogu
- 東照宮
- Ga
13:11Walk462m 6min -
407:10 - 13:186h 8min JPY 84.850 IC JPY 84.851 Đổi tàu 3 lần07:101 StopsJTAJTA050 đến Fukuoka AirportJPY 34.000 1h 40minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:151 StopsIBXIBX13 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ12:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2JPY 240 IC JPY 242 14minNatori Đến Sendai Bảng giờ- Sendai
- 仙台
- Ga
- West Exit
12:53Walk333m 5min- Sendai Eki-mae
- 仙台駅前
- Trạm Xe buýt
- 28番のりば
13:10- Miyamachi 3Chome
- 宮町三丁目
- Trạm Xe buýt
13:16Walk200m 2min -
523:36 - 23:5848h 22min JPY 569.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.