Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
13:04 06/23, 2024
  1. 1
    13:50 - 19:10
    5h 20min JPY 22.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    18:43
    18:49
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:52
    19:08
    Gejo Gosaro
    下条五叉路
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:10
  2. 2
    13:50 - 19:10
    5h 20min JPY 22.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    18:55
    18:59
    Kita Ekinishi
    北駅西
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:04
    Hinokicho 4Chome
    桧町四丁目
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:10
  3. 3
    13:50 - 19:15
    5h 25min JPY 23.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    18:58
    19:15
  4. 4
    13:16 - 19:53
    6h 37min JPY 50.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:16
    13:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:20
    14:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:40
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:51
    Gejo Gosaro
    下条五叉路
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:53
  5. 5
    13:04 - 19:22
    6h 18min JPY 178.500
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    13:04
    19:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.