Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
15:10 06/15, 2024
  1. 1
    16:43 - 23:42
    6h 59min JPY 57.540 IC JPY 57.541 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    23:34
    23:42
  2. 2
    15:48 - 23:42
    7h 54min JPY 76.260 IC JPY 76.261 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    15:48
    15:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:55
    16:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    23:34
    23:42
  3. 3
    15:23 - 23:42
    8h 19min JPY 54.920 IC JPY 54.921 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    15:23
    15:30
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    18:02
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    23:34
    23:42
  4. 4
    15:23 - 23:42
    8h 19min JPY 54.920 IC JPY 54.921 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    15:23
    15:30
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:46
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:58
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    23:34
    23:42
  5. 5
    15:10 - 08:44
    17h 34min JPY 513.850
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    15:10
    08:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.