Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
15:41 06/05, 2024
  1. 1
    16:05 - 22:45
    6h 40min JPY 37.350 IC JPY 37.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:10
    18:09
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    18:09
    18:17
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:38
    Rikuzen'ochiai
    陸前落合
    Ga
    South Exit
    22:38
    22:45
  2. 2
    16:05 - 22:45
    6h 40min JPY 37.800 IC JPY 37.797 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:10
    18:09
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    18:09
    18:17
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:53
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:38
    Rikuzen'ochiai
    陸前落合
    Ga
    South Exit
    22:38
    22:45
  3. 3
    16:02 - 23:21
    7h 19min JPY 20.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:42
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rikuzen'ochiai
    陸前落合
    Ga
    South Exit
    23:14
    23:21
  4. 4
    17:18 - 23:54
    6h 36min JPY 23.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rikuzen'ochiai
    陸前落合
    Ga
    South Exit
    23:47
    23:54
  5. 5
    15:41 - 23:04
    7h 23min JPY 264.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    15:41
    23:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.