Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
10:20 06/09, 2024
  1. 1
    10:50 - 14:12
    3h 22min JPY 40.720 IC JPY 40.721 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:53
    13:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    14:00
    14:10
    Miyagino Kuyakusho Mae
    宮城野区役所前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:12
  2. 2
    11:20 - 14:29
    3h 9min JPY 34.190 IC JPY 34.191 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:25
    Rikuzenharanomachi
    陸前原ノ町
    Ga
    14:25
    14:29
  3. 3
    11:01 - 14:29
    3h 28min JPY 33.740 IC JPY 33.741 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:25
    Rikuzenharanomachi
    陸前原ノ町
    Ga
    14:25
    14:29
  4. 4
    10:45 - 14:29
    3h 44min JPY 33.740 IC JPY 33.741 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:25
    Rikuzenharanomachi
    陸前原ノ町
    Ga
    14:25
    14:29
  5. 5
    10:20 - 18:41
    8h 21min JPY 258.890
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    10:20
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.