Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
18:37 06/25, 2024
  1. 1
    18:48 - 22:50
    4h 2min JPY 12.880 IC JPY 12.876 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:48
    18:54
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:13
    21:20
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    21:20
    22:27
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    22:27
    22:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:43
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    East Exit
    22:43
    22:50
  2. 2
    18:48 - 22:50
    4h 2min JPY 12.880 IC JPY 12.876 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:48
    18:54
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:13
    21:20
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    21:20
    22:20
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:33
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:43
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    East Exit
    22:43
    22:50
  3. 3
    19:16 - 23:41
    4h 25min JPY 12.400 IC JPY 12.399 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:16
    19:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    East Exit
    23:34
    23:41
  4. 4
    19:47 - 23:42
    3h 55min JPY 12.100 IC JPY 12.099 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:47
    19:53
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    23:26
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    East Exit
    23:35
    23:42
  5. 5
    18:37 - 23:33
    4h 56min JPY 153.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    18:37
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.