Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
09:35 06/22, 2024
  1. 1
    09:44 - 14:31
    4h 47min JPY 40.580 IC JPY 40.581 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    11:04
    11:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    14:13
    14:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    14:19
    14:28
    Kimachidori 1Chome
    木町通一丁目
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:31
  2. 2
    12:01 - 15:31
    3h 30min JPY 36.770 IC JPY 36.771 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:05
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    12:05
    12:08
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:13
    15:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    15:19
    15:28
    Kimachidori 1Chome
    木町通一丁目
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:31
  3. 3
    11:40 - 15:32
    3h 52min JPY 37.070 IC JPY 37.071 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:42
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    12:32
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:13
    15:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    15:20
    15:30
    Civic Hall Mae (Sendai)
    市民会館前(仙台市)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:32
  4. 4
    12:25 - 16:31
    4h 6min JPY 34.750 IC JPY 34.751 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:13
    16:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    16:19
    16:28
    Kimachidori 1Chome
    木町通一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:31
  5. 5
    09:35 - 19:34
    9h 59min JPY 332.000
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    09:35
    19:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.