Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
16:06 06/12, 2024
  1. 1
    16:18 - 21:57
    5h 39min JPY 57.540 IC JPY 57.541 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:39
    21:44
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    51番のりば
    21:45
    21:55
    Miyagino Kuyakusho Mae
    宮城野区役所前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:57
  2. 2
    17:10 - 22:21
    5h 11min JPY 61.960 IC JPY 61.961 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:10
    17:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    18:12
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:12
    18:13
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:19
    Rikuzenharanomachi
    陸前原ノ町
    Ga
    22:19
    22:21
  3. 3
    17:05 - 22:21
    5h 16min JPY 61.960 IC JPY 61.961 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    17:05
    17:07
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    17:07
    18:04
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:04
    18:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:19
    Rikuzenharanomachi
    陸前原ノ町
    Ga
    22:19
    22:21
  4. 4
    17:02 - 22:21
    5h 19min JPY 62.170 IC JPY 62.171 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:09
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:09
    17:12
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:21
    18:04
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:04
    18:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:19
    Rikuzenharanomachi
    陸前原ノ町
    Ga
    22:19
    22:21
  5. 5
    16:06 - 09:15
    17h 9min JPY 457.950
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    16:06
    09:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.