Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
08:47 06/13, 2024
  1. 1
    09:39 - 13:06
    3h 27min JPY 51.040 IC JPY 51.041 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:53
    12:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    12:58
    13:03
    Chamber of Commerce Mae (Miyagi)
    商工会議所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:06
  2. 2
    09:39 - 13:06
    3h 27min JPY 51.070 IC JPY 51.071 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:53
    12:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    52番のりば
    13:00
    13:03
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:06
  3. 3
    09:33 - 14:26
    4h 53min JPY 66.850 IC JPY 66.851 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    14:13
    14:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    14:18
    14:23
    Chamber of Commerce Mae (Miyagi)
    商工会議所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:26
  4. 4
    09:33 - 14:29
    4h 56min JPY 66.850 IC JPY 66.851 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    14:13
    14:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    14:19
    14:27
    Jozenji Dori Shiyakusho Mae
    定禅寺通市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:29
  5. 5
    08:47 - 01:12
    16h 25min JPY 426.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    08:47
    01:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.